• Revision as of 19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kwestʃənəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng ngờ, có vấn đề
    an object of questionable value
    một vật có giá trị đáng ngờ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Doubtful, dubious, debatable, moot, disputable,borderline, suspect, suspicious, shady; open to question, inquestion, in dispute, problematic(al), uncertain, arguable,unsure, unreliable, ambiguous: The evidence shows that thedefendant engaged in questionable banking practices while adirector of Offshore Ltd. The advantages of quick divorce arequestionable.

    Oxford

    Adj.
    Doubtful as regards truth or quality.
    Not clearly inaccordance with honesty, honour, wisdom, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X