• Revision as of 20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ri:dəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay, đọc được (sách)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
    readable handwriting
    chữ viết dễ đọc

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Intelligible, comprehensible, understandable, easy tounderstand, easily understood, plain: Surprisingly, theinstructions for operating the computer are fairly readable. 2entertaining, easy to read, enjoyable, pleasurable, absorbing,interesting, engaging, stimulating, worthwhile: Her latestthriller is so readable that I stayed up all night to finish it.3 legible, decipherable, distinct: The print on that microficheis too small to be readable.

    Oxford

    Adj.
    Able to be read; legible.
    Interesting or pleasant toread.
    Readability n. readableness n. readably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X