• Revision as of 18:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'steidiəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia

    Sân vận động
    Đường đua
    Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
    (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sân vận động
    ice stadium
    sân vận động trượt băng
    roofed stadium
    sân vận động có mái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Arena, ground, amphitheatre, hippodrome, coliseum orcolosseum, circus: The new football stadium can accommodate60,000 spectators.

    Oxford

    N.
    (pl. stadiums) 1 an athletic or sports ground with tiers ofseats for spectators.
    (pl. stadiums or stadia) Antiq. a acourse for a foot-race or chariot-race. b a measure of length,about 185 metres.
    A stage or period of development etc. [MEf. L f. Gk stadion]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X