• Revision as of 19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´stʌmpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lùn mập, bè bè
    stumpy legs
    chân ngắn và mập

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (stumpier, stumpiest) short and thick.
    Stumpily adv.stumpiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X