• Revision as of 17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tom´fu:ləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) lối cư xử ngớ ngẩn, hành động ngớ ngẩn, việc làm ngớ ngẩn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 foolish behaviour; nonsense.
    An instance ofthis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X