• Revision as of 23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´ɔ:θə¸dɔks/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dị giáo
    Không chính thống, không chính giáo

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Irregular, unconventional, nonconformist, unconforming,nonconforming, aberrant, aberrational, deviant, heteroclite,unusual, abnormal, uncustomary, uncommon: Roebucks unorthodoxmethods almost lost him his job.

    Oxford

    Adj.
    Not orthodox.
    Unorthodoxly adv. unorthodoxy n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X