• Revision as of 17:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbət/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A man who is the head of an abbey of monks.
    Abbotship n.[OE abbod f. eccl.L abbas -atis f. Gk abbas father f. Aram. 'abba]

    Tham khảo chung

    • abbot : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X