• Revision as of 19:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´triviə/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của .trivium

    Như trivium

    Danh từ

    ( số nhiều) chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.pl.
    Trifles or trivialities. [mod.L, pl. of TRIVIUM, infl.by TRIVIAL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X