Area, neighbourhood, locale, vicinage, environs, locality,precincts, purlieus, territory: All people living in thevicinity of the nuclear plant were tested for radiationpoisoning.
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a surrounding district.
(foll. by to)nearness or closeness of place or relationship.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn