• Revision as of 18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´soufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế xôfa, ghế tràng kỷ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đi van g
    ghế sofa

    Oxford

    N.
    A long upholstered seat with a back and arms, for two ormore people.
    Sofa bed a sofa that can be converted into atemporary bed. [F, ult. f. Arab. suffa]

    Tham khảo chung

    • sofa : National Weather Service
    • sofa : amsglossary
    • sofa : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X