• Revision as of 22:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn.fəget.ə.bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ
    an unforgettable moment
    một khoảnh khắc không thể nào quên được

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    That cannot be forgotten; memorable, wonderful (anunforgettable experience).
    Unforgettably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X