• Revision as of 02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´wɔ:tə¸fɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thác nước
    Thác Bản Giốc

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Cascade, cataract, fall(s), chute, Niagara, No. Brit force,Scots linn: In front of them, a waterfall tumbled down arock-face into a deep pool.

    Oxford

    N.
    A stream or river flowing over a precipice or down a steephillside.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X