• Revision as of 18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ældʤibrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đại số học

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đại số
    đại số học
    số học

    Oxford

    N.
    The branch of mathematics that uses letters and othergeneral symbols to represent numbers and quantities in formulaeand equations.
    A system of this based on given axioms (linearalgebra; the algebra of logic).
    Algebraic adj. algebraicaladj. algebraically adv. algebraist n. [It. & Sp. & med.L, f.Arab. al-jabr f. al the + jabr reunion of broken parts f.jabara reunite]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X