• Revision as of 17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bu:ts/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh giày (ở khách sạn)
    Người khuân hành lý (ở khách sạn)

    Chuyên ngành

    Điện

    phễu hứng
    ủng

    Kỹ thuật chung

    bao bì

    Oxford

    N.
    Brit. a hotel servant who cleans boots and shoes, carriesluggage. etc.

    Tham khảo chung

    • boots : National Weather Service
    • boots : Corporateinformation
    • boots : Chlorine Online
    • boots : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X