• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /peiliə ɔn'ɔlədʒi/

    Thông dụng

    Cách viết khác paleontology

    Danh từ

    Môn cổ sinh vật học

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US paleontology) the study of life in the geological past.
    Palaeontological adj. palaeontologist n. [PALAEO- + Gk ontaneut. pl. of on being, part. of eimi be + -LOGY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X