• Revision as of 22:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fi:təs/

    Thông dụng

    Cách viết khác fetus

    Danh từ

    Thai, bào thai

    Chuyên ngành

    Y học

    thai nhi

    Kỹ thuật chung

    bào thai

    Oxford

    N.
    (US fetus) an unborn or unhatched offspring of a mammal esp.a human one more than eight weeks after conception.
    Foetaladj. foeticide n. [ME f. L fetus offspring]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X