• Revision as of 02:38, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /pə'leidjəm/

    Thông dụng

    Xem palladium

    Oxford

    Pl. of PALLADIUM(2).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X