• Revision as of 20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒi´hæd/

    Thông dụng

    Cách viết khác jehad

    Danh từ

    Chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)
    (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also jehad) a holy war undertaken by Muslims againstunbelievers. [Arab. jihad]

    Tham khảo chung

    • jihad : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X