• Revision as of 02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔli/

    Thông dụng

    Cách viết khác colly

    Danh từ

    Giống chó côli ( Ê-cốt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A sheepdog orig. of a Scottish breed, with a long pointednose and usu. dense long hair.
    This breed. [perh. f. collCOAL (as being orig. black)]

    Tham khảo chung

    • collie : National Weather Service
    • collie : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X