• Revision as of 18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌkwɒdrəˈplidʒiə, -dʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tứ chi bất toại, liệt cả chân tay

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh liệt tứ chi

    Oxford

    N.
    Med. paralysis of all four limbs.
    Quadriplegic adj. & n.[mod.L (as QUADRI-, Gk plege blow, strike)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X