• Revision as of 02:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kə:nəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) đại tá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An army officer in command of a regiment, immediatelybelow a brigadier in rank.
    US an officer of correspondingrank in the Air Force.
    = lieutenant-colonel.
    .
    Colonelcy n. (pl. -ies). [obs. F coronelf. It. colonnello f. colonna COLUMN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X