• Revision as of 21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'θɜ:məs/

    Thông dụng

    Cách viết khác Thermos bottle

    danh từ

    Cái phích nước; cái téc-mốt; bình thủy

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bình cách nhiệt
    phích

    Oxford

    N. (in full Thermos flask) propr.
    A vacuum flask. [Gk (asTHERMO-)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X