• Revision as of 18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /li:f/

    Thông dụng

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv.
    Archaic gladly, willingly. (usu. had lief, would lief)[orig. as adj. f. OE leof dear, pleasant, f. Gmc, rel. toLEAVE(2), LOVE]

    Tham khảo chung

    • lief : Corporateinformation
    • lief : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X