• Revision as of 02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸self´daut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Lack of confidence in oneself, one's abilities, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X