• Revision as of 22:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'stektəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật mổ vú (để chữa ung thư)

    Chuyên ngành

    Y học

    thủ thuật cắt bỏ vú

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) Surgery the amputation of a breast. [Gk mastosbreast + -ECTOMY]

    Y Sinh

    Thủ thuật cắt bỏ tuyến vú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X