• Revision as of 21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸prezbi´oupiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viễn thị

    Chuyên ngành

    Y học

    lão thị

    Điện lạnh

    tật mắt lão

    Oxford

    N.
    Long-sightedness caused by loss of elasticity of the eyelens, occurring esp. in middle and old age.
    Presbyopic adj.[mod.L f. Gk presbus old man + ops opos eye]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X