• Revision as of 02:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dʒesou/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều gessoes)

    Thạch cao

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột thạch cao

    Oxford

    N.
    (pl. -oes) plaster of Paris or gypsum as used in paintingor sculpture. [It. f. L gypsum: see GYPSUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X