• Revision as of 18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ænis´θi:ziə/

    Thông dụng

    Cách viết khác anesthesia

    Danh từ

    cảm giác
    (y học) sự gây mê, sự gây tê

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US anesthesia) the absence of sensation, esp. artificiallyinduced insensitivity to pain usu. achieved by theadministration of gases or the injection of drugs.
    Anaesthesiology n. [mod.L f. Gk anaisthesia (as AN-(1),aisthesis sensation)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X