• Revision as of 19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'fedərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) liên bang
    federal policies
    chính sách liên bang
    federal police
    cảnh sát liên bang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liên bang (thuộc)

    Oxford

    Adj.
    Of a system of government in which several States form aunity but remain independent in internal affairs.
    Relating toor affecting such a federation (federal laws).
    Relating to orfavouring centralized government.
    (Federal) US of theNorthern States in the Civil War.
    Comprising an associationof largely independent units.
    Federalism n. federalist n. federalize v.tr. (also -ise).federalization n. federally adv. [L foedus -eris league,covenant]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X