• Revision as of 22:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ʌndjulətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, nhấp nhô
    (thuộc) sóng; hình sóng
    undulatory theory of light
    giả thuyết sóng về ánh sáng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thuộc sóng

    Oxford

    Adj.
    Undulating, wavy.
    Of or due to undulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X