• Revision as of 01:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'geimsəm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bông đùa, vui đùa

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Merry, sportive.
    Gamesomely adv. gamesomeness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X