• Revision as of 21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mə´nipjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lôi cuốn; hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Characterized by unscrupulous exploitation of asituation, person, etc., for one's own ends.
    Of or concerningmanipulation.
    Manipulatively adv. manipulativeness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X