• Revision as of 19:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pə´simən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả hồng vàng
    (thực vật học) cây hồng vàng
    Japanese persimmon
    quả hồng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any usu. tropical evergreen tree of the genus Diospyrosbearing edible tomato-like fruits.
    The fruit of this.[corrupt. of an Algonquian word]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X