• Revision as of 17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kru:sifɔ:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình dạng như chữ thập

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có hình chữ thập

    Xây dựng

    hình thập ác
    dạng thức chữ thập

    Kỹ thuật chung

    hình chữ thập

    Oxford

    Adj.
    Cross-shaped (esp. of a church with transepts). [L cruxcrucis cross + -FORM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X