• Revision as of 19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´petiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Peevish, petulant; easily put out.
    Pettishly adv.pettishness n. [PET(2) + -ISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X