• Revision as of 11:36, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) lúa mạch đen
    Rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lúa mạch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh mì đen

    Nguồn khác

    • rye : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A a cereal plant, Secale cereale, with spikes bearingflorets which yield wheatlike grains. b the grain of this usedfor bread and fodder.
    (in full rye whisky) whisky distilledfrom fermented rye. [OE ryge f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X