• Revision as of 01:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dʒelig¸nait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gêlinhit (một loại chất nổ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Ga2 (AlSiA107)

    Oxford

    N.
    An explosive made from nitroglycerine, cellulose nitrate,sodium nitrate, and wood pulp. [GELATIN + L ignis fire +-ITE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X