• Revision as of 22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri:´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) cắt bỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    cắt bỏ

    Oxford

    V.tr.
    Surgery 1 cut out part of (a lung etc.).
    Pare down(bone, cartilage, etc.).
    Resection n. resectional adj.resectionist n. [L resecare resect- (as RE-, secare cut)]

    Tham khảo chung

    • resect : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X