• Revision as of 12:38, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường hàng không

    Kỹ thuật chung

    cầu vượt
    cầu vượt đường
    cầu vượt đường sắt
    đường qua cầu cạn
    đường vượt

    Oxford

    N.

    A route used by aircraft.
    The sky as a medium oftransport.

    Xây dựng

    đường hàng không

    Tham khảo chung

    • skyway : National Weather Service
    • skyway : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X