• Revision as of 20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /elm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gỗ đu

    Kỹ thuật chung

    cây đu

    Oxford

    N.
    Any tree of the genus Ulmus, esp. U. procera with roughserrated leaves.
    (in full elmwood) the wood of the elm.
    Elmy adj. [OE, rel. to L ulmus]

    Tham khảo chung

    • elm : Corporateinformation
    • elm : Chlorine Online
    • elm : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X