• Revision as of 17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
    (nói trại) địa ngục

    Thán từ

    (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int.
    Colloq. a mild exclamation of surprise or dismay. [alt.f. HELL]

    Tham khảo chung

    • heck : National Weather Service
    • heck : amsglossary
    • heck : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X