• Revision as of 03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gʌʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giếng dầu phun
    (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giếng dầu phun
    giếng phun dầu

    Kỹ thuật chung

    mạch nước phun

    Oxford

    N.
    An oil well from which oil flows without being pumped.
    An effusive person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X