• Revision as of 02:43, ngày 16 tháng 8 năm 2008 by 123.22.190.57 (Thảo luận)

    Thông dụng

    Danh từ

    fun, joy

    Tính từ
    merry, joyful, gay, funny

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    entombed

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    joyful
    embedding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X