• Revision as of 08:28, ngày 30 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bông để cứu (đốt da)
    Cây ngải cứa

    Oxford

    N.

    A downy substance from the dried leaves of Artemisia moxaetc., burnt on the skin in oriental medicine as acounterirritant. [Jap. mogusa f. moe kusa burning herb]

    Y học

    thuốc cứu, cây ngải cứuartemisia vulkaris

    Tham khảo chung

    • moxa : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X