• Revision as of 18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hɔbi¸hɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)
    Ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)
    Gậy đầu ngựa (của trẻ con chơi)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A child's toy consisting of a stick with a horse's head.2 a preoccupation; a favourite topic of conversation.
    A modelof a horse, esp. of wicker, used in morris dancing etc.
    Arocking horse.
    A horse on a merry-go-round.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X