• Revision as of 02:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mə:tl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An evergreen shrub of the genus Myrtus with aromaticfoliage and white flowers, esp. M. communis, bearingpurple-black ovoid berries.
    US = PERIWINKLE(1). [ME f. med.Lmyrtilla, -us dimin. of L myrta, myrtus f. Gk murtos]

    Tham khảo chung

    • myrtle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X