• Revision as of 02:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´vʌlnərəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) chữ thương tích (thuốc)

    Danh từ

    Thuốc chữa tương tích

    Chuyên ngành

    Y học

    chữa thương
    tác nhân chữa thương

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. useful or used for the healing of wounds.
    N. (pl. -ies) a vulnerary drug, plant, etc. [L vulnerariusf. vulnus: see VULNERABLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X