• Revision as of 06:29, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụn trứng cá
    most of adolescents suffer from acne
    hầu hết thanh niên mới lớn đều bị mụn trứng cá

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viêm nang lông (trứng cá)

    Oxford

    N.

    A skin condition, usu. of the face, characterized by redpimples.
    Acned adj. [mod.L f. erron. Gk aknas for akmasaccus. pl. of akme facial eruption: cf. ACME]

    Tham khảo chung

    • acne : National Weather Service
    • acne : Corporateinformation
    • acne : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X