• Revision as of 20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´bætik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A method (orig. used in Java) of producing coloured designson textiles by applying wax to the parts to be left uncoloured;a piece of cloth treated in this way. [Jav., = painted]

    Tham khảo chung

    • batik : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X