• Revision as of 11:50, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Containeriseỵ

    Động từ

    Cho hàng vào côngtenơ
    Thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ

    hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    côngtenơ hóa
    vận tải toàn côngtenơ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên chở bằng công-ten-nơ
    công-ten-nơ hóa
    côngtenơ

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 pack in or transport by container.
    Adaptto transport by container.
    Containerization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X